Bộ Nhục (肉)
Kanji: | 肉月 nikuzuki |
---|---|
Bính âm: | ròu |
Bạch thoại tự: | jio̍k |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yuhk |
Quốc ngữ La Mã tự: | row |
Hangul: | 고기 gogi |
Wade–Giles: | jou4 |
Hán-Việt: | nhục |
Việt bính: | juk6 |
Hán-Hàn: | 육 yuk |
Chú âm phù hiệu: | ㄖㄡˋ |
Kana: | ジク, ニク jiku, niku しし shishi |